nhom facebook

DẠY CHÂN THÀNH - HỌC THÀNH DANH

CẤU TRÚC CỦA CÂU CÓ VỊ NGỮ

Đăng lúc 10:24:26 07/05/2023

Tính từ là một trong những loại từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Trung Quốc. Nó được dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người hay sự vật. Tính từ trong tiếng Trung Quốc rất quan trọng, vì nó giúp người học có thể mô tả và diễn tả một cách chính xác những điều họ muốn nói. Trong bài viết này, An An Hoa Ngữ sẽ cùng bạn tìm hiểu về câu có vị ngữ là tính từ nhé

Cấu trúc của câu có vị ngữ

Câu khẳng định

Cấu trúc của câu có vị ngữ là tính từ rất đơn giản. Với dạng khẳng định, chúng ta chỉ cần đặt chủ ngữ đứng trước phó từ chỉ mức độ và tính từ. Ví dụ: 

  • 我很好。

/Wǒ hěn hǎo/ 

Tôi rất khỏe

*很 - rất

*好 là tính từ miêu tả sức khỏe “tốt”

Câu phủ định

Tương tự, dạng phủ định cũng rất đơn giản. Chúng ta chỉ cần đặt chủ ngữ đứng trước "不" /bù/ và tính từ. Ví dụ: 

  • 我妈妈的汉语不好。

/Wǒ māma de Hànyǔ bù hǎo/

Tiếng Trung của mẹ tôi không tốt. 

*不 - không", 

*好 là tính từ miêu tả chất lượng của tiếng Trung của mẹ.

Những lưu ý khi sử dụng tính từ

Tuy nhiên, việc sử dụng tính từ trong tiếng Trung Quốc còn có nhiều điều cần lưu ý. Trong tiếng Trung Quốc, tính từ thường được đặt trước danh từ để miêu tả tính chất của đối tượng đó. Ví dụ: 好书 /hǎo shū/ - cuốn sách tốt". Ở đây, "好" là tính từ, còn "书" là danh từ.

Ngoài ra, trong tiếng Trung Quốc còn có một số tính từ được sử dụng rất phổ biến. Ví dụ:

  • 高 /gāo/ - cao
  • 矮 /ǎi/ - thấp
  • 美 /měi/ - đẹp
  • 丑 /chǒu/ - xấu
  • 胖 /pàng/ - mập
  • 瘦 /shòu/ - gầy
  • 忙 /máng/ - bận rộn
  • 累 /lèi/ - mệt mỏi
  • 干净 /gānjìng/ - sạch sẽ
  • 脏 /zāng/ - dơ bẩn
  • 冷 /lěng/ - lạnh
  • 热 /rè/ - nóng
  • 甜 /tián/ - ngọt
  • 咸 /xián/ - mặn
  • 酸 /suān/ - chua

Để sử dụng tính từ hiệu quả trong tiếng Trung Quốc, người học cần phải hiểu rõ cấu trúc câu và cách sử dụng các phó từ chỉ mức độ. Ngoài ra, cần phải học và thuộc các tính từ thông dụng để có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ về cách sử dụng tính từ trong tiếng Trung Quốc:

  • 我的朋友很聪明。

/Wǒ de péngyǒu hěn cōngmíng/

Bạn tôi rất thông minh.

  • 这个城市很繁华。

/Zhège chéngshì hěn fánhuá/

Thành phố này rất sầm uất.

  • 他的汉语不好。

/Tā de Hànyǔ bù hǎo/

Tiếng Trung của anh ấy không tốt.

  • 她的衣服很漂亮。

/Tā de yīfu hěn piàoliang/

Bộ đồ của cô ấy rất đẹp

Trên đây là những cách sử dụng tính từ trong tiếng Trung Quốc. Chúng ta có thể thấy rằng tính từ là một phần quan trọng của tiếng Trung Quốc và có nhiều ứng dụng trong việc miêu tả tính chất của một sự vật hoặc người, so sánh, biểu thị cảm xúc và đánh giá. Việc nắm vững các từ vựng tính từ sẽ giúp cho việc học tiếng Trung Quốc của bạn trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên An An Hoa Ngữ đang có khóa học tiếng Trung trực tuyến “Cùng Bạn Học Tiếng Trung”. Khóa học với 2 phiên bản Online Video cơ bản và Online Video kèm 1:1 với nội dung bài giảng chi tiết sẽ đồng hành với tất cả học viên. Hãy liên hệ với An An Hoa Ngữ để được giải đáp thêm nhé

0974.818.534

https://zalo.me/0974818534
FACEBOOK