Chúng ta lại gặp nhau trong chuỗi bài viết cùng bạn học tiếng Trung, được thực hiện bởi An An Hoa Ngữ.
Hôm nay chúng ta xem qua bộ từ vựng về hải sản nhé :
1. 海鲜[ Hǎi xiān ] Hải sản
2. 龙虾[ Lóng xiā ] Tôm hùm
3. 章鱼[ Zhāng yú ] Bạch tuộc
4. 蛤蜊[ Gélí ] Nghêu
5. 牡蛎[ Mǔ lì ] Con hàu
6. 海螺[ Hǎi luó ] Ốc biển
7. 紫菜[ Zǐ cài ] Rong biển
8. 蚶子[ Hān zi ] Sò
9. 海蟹[ Hǎi xiè ] Cua biển, ghẹ
10. 鲑鱼[ Guī yú ] Cá hồi
Các bạn đừng quên ghi chép đầy đủ và ôn tập bài cũ trước mỗi bài mới ha.
- 好好努力-天天向上 -
Hẹn gặp lại các bạn vào những bài viết tiếp theo nhé.