1. Phiên âm
Phiên âm đúng của từ Xông đất 破土动工
A pòtǔ dòng gōng
B pótù dong gōng
C pótǔ dong gòng
Phiên âm đúng của từ Bắn pháo hoa放烟花
A fàng yàn huā
B fāng yàn hua
C fàng yān huā
Phiên âm đúng của từ Đánh mạt chược
打麻将
A dǎ májiàng
B dǎ májiang
C dǎ májiāng
2. TỪ VỰNG
|
足球 |
zúqiú |
Bóng đá |
|
球员 |
qiúyuán |
Cầu thủ |
|
裁判 |
cáipàn |
Trọng tài |
|
比赛 |
bǐsài |
Trận đấu |
|
球队 |
qiúduì |
Đội bóng |
|
球迷 |
qiúmí |
Cổ động viên |
|
足球场 |
zúqiúchǎng |
Sân bóng đá |
|
进球 |
jìnqiú |
Ghi bàn |
|
守门员 |
shǒuményuán |
Thủ môn |
|
后卫 |
hòuwèi |
Hậu vệ |
|
中场 |
zhōngchǎng |
Tiền vệ |
|
前锋 |
qiánfēng |
Tiền đạo |
|
进攻 |
jìngōng |
Tấn công |
|
防守 |
fángshǒu |
Phòng ngự |
|
传球 |
chuánqiú |
Chuyền bóng |
|
射门 |
shèmén |
Sút bóng |
|
越位 |
yuèwèi |
Việt vị |
|
任意球 |
rènyìqiú |
Đá phạt |
|
点球 |
diǎnqiú |
Phạt đền |
|
角球 |
jiǎoqiú |
Phạt góc |
|
换人 |
huànrén |
Thay người |
|
世界杯 |
shìjièbēi |
World Cup (Cúp thế giới) |
|
联赛 |
liánsài |
Giải đấu liên đoàn |
|
红牌 |
hóngpái |
Thẻ đỏ |
|
黄牌 |
huángpái |
Thẻ vàng |
|
平局 |
píngjú |
Hòa |
|
加时赛 |
jiāshísài |
Hiệp phụ |
|
点球大战 |
diǎnqiú dàzhàn |
Loạt sút luân lưu |
|
上半时 |
shàng bàn shí |
Hiệp 1 |
|
下半时 |
xià bàn shí |
Hiệp 2 |