Chúng ta lại gặp nhau trong chuỗi bài viết cùng bạn học tiếng Trung, được thực hiện bởi An An Hoa Ngữ.
Bài này chúng ta cùng xem tiếng Trung trên mạng xã hội có gì nhé:
1. 脸书 /liǎnshū/ Facebook
2. 扎洛 /zhā luò/ Zalo
3. 照片墙 /zhàopiàn qiáng/ Instagram
4. 抖音 /dǒuyīn / Tiktok
5. 短信 /duǎnxìn/ Tin nhắn
6. 朋友圈 /péngyǒu quān/ Danh sách bạn bè
7. 拉黑 /lāhēi/ Block
8. 帖子 /tiēzǐ/ Bài đăng, status
9. 回复 /húifù/ Trả lời
10. 关注 /guānzhù/ Theo dõi/follow
11. 评论 /pínglùn/ Bình luận
12. 登录 /dēnglù/ Đăng nhập
13. 退出 /tuìchū/ Thoát/ Đăng xuất
14. 密码 /mìmǎ/ Mật khẩu
15. 个人主页 /gērén zhǔyè/ Trang cá nhân
Trước khi cài đặt qua tiếng Trung, bạn phải nhớ đường đi tới cài đặt lại tiếng Việt trước đã ha. ^.^
- 好好努力-天天向上-
Hẹn gặp lại các bạn vào những bài viết tiếp theo nhé.